| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2904 | Nói Tiếng Anh 1 | 0 | 39 | 21 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | b102 | Lý thuyết | 3 | 43 | 0 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Ngọc Huyền | 2512751143 | NA2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 2 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2512400017 | NA2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Vũ Thị Phương Mai | 2512751203 | NA2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Lương Thị Ngọc Nhã | 2512751111 | NA2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Nguyễn Hoàng Quyên | 2512751158 | NA2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 6 | Bùi Hà Thu | 2512751147 | NA2904 | 1 | Không phép | late |