Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2905 | Nói Tiếng Anh 1 | 0 | 30 | 6 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | C102 | Lý thuyết | 3 | 42 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Ngọc Trúc Linh | 2512751149 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đào Phương Linh | 2512751124 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Gia Lộc | 2512751178 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Lương Phạm Thu Trang | 2512751119 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Phương Anh | 2512751187 | NA2905 | 1 | Không phép | late |