| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2905 | Nói Tiếng Anh 1 | 0 | 33 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | C102 | Lý thuyết | 3 | 42 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Ngọc Trúc Linh | 2512751149 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đào Phương Linh | 2512751124 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trần Gia Lộc | 2512751178 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Lương Phạm Thu Trang | 2512751119 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Phương Anh | 2512751187 | NA2905 | 1 | Không phép | late |