| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NA2905 | Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 0 | 33 | 24 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Đức Anh | 2512751217 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Bùi Mai Anh | 2512751073 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Mai Phương Anh | 2512751052 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Phương Anh | 2512751187 | NA2905 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Phạm Thị Lan Anh | 2512751001 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Bùi Thị Vân Anh | 2512751020 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Lại Tuấn Anh | 2512751006 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 2512751141 | NA2905 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2512751089 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Vũ Thị Mai Chi | 2512751032 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Đoàn Ngọc Diệp | 2512751067 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Trần Thị Thùy Dương | 2512751098 | NA2905 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Thế Đạt | 2512751223 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Đỗ Nguyệt Hằng | 2512751002 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Phạm Thị Hồng | 2512751100 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 2512751161 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Lưu Đỗ Hưng | 2512751181 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Bùi Ngọc Khánh | 2512751041 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Lê Gia Linh | 2512601007 | NA2905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Trần Ngọc Trúc Linh | 2512751149 | NA2905 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 01:55 01/10/2025 | C102 | 3 | NA2905 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 2 | 01:55 08/10/2025 | C102 | 3 | NA2905 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 3 | 01:55 22/10/2025 | C102 | 3 | NA2905 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 4 | 01:55 29/10/2025 | C102 | 3 | NA2905 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 5 | 01:55 05/11/2025 | C102 | 3 | NA2905 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 6 | 01:55 12/11/2025 | C102 | 3 | NA2905 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 7 | 01:55 17/11/2025 | B102 | 3 | NA2905 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 8 | 01:55 19/11/2025 | C102 | 3 | NA2905 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |