| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2905 | Nói Tiếng Anh 1 | 0 | 33 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | C102 | Lý thuyết | 3 | 41 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trịnh Thị Cẩm Ly | 2512751148 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thị Hà My | 2512751186 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Thị Thu Phương | 2512751090 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Tiến Thành | 2512751182 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 2512751141 | NA2905 | 3 | Không phép | absent |