Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 48 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C202 | Lý thuyết | 3 | 33 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Quỳnh Anh | 2412401009 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Thị Huyền Trang | 2412400059 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Văn Thắng | 2412400096 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 2412400094 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thị Hà Giang | 2412400022 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Trần Mai Hoa | 2412400011 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Ngô Hoàng Long | 2412401006 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Triệu Đặng Diệu Ly | 2412401013 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Thị Thanh | 2412401001 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 1 | Không phép | late | ||
11 | Phạm Ngọc Ánh | 2412401010 | QT2801K | 1 | Không phép | late | ||
12 | Lê Kiều Anh | 2412400108 | QT2801K | 2 | Không phép | late | ||
13 | Phạm Thị Tâm | 2412400058 | QT2801K | 2 | Không phép | late | ||
14 | Nguyễn Thu Trang | 2412400001 | QT2801K | 2 | Không phép | late |
Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp)