Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 48 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C202 | Lý thuyết | 3 | 40 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Văn Thắng | 2412400096 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Thị Huyền Trang | 2412400059 | QT2801K | 3 | Không phép | absent |
Chương 11 (tiếp)
11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp (tiếp)
Đánh giá 2
11.2. Thống kê hoạt động tài chính của doanh nghiệp