Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2903-MT29 | Triết Học | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Oanh | A603 | Lý thuyết | 2 | 72 | 13 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2512101079 | CT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 2512101108 | CT2903 | 2 | Có phép | absent | ||
3 | Đinh Minh Hiếu | 2512101111 | CT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Hoàng Văn Hiếu | 2512101035 | CT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Mai Gia Huy | 2512101078 | CT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thùy Linh | 2512301006 | MT2901 | 2 | Có phép | absent | ||
7 | Phùng Thế Long | 2512101119 | CT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Duy Nguyên | 2512101118 | CT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Hoàng Gia Phong | 2512101038 | CT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Trịnh Xuân Thành | 2512301029 | MT2901 | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Ngô Viết Thế | 2512101036 | CT2903 | 2 | Không phép | absent | ||
12 | Phạm Đức Trọng | 2512301019 | MT2901 | 2 | Không phép | absent | ||
13 | Bùi Thái Bảo Vinh | 2512301012 | MT2901 | 2 | Không phép | absent |