| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| CT2903-MT29 | Triết Học | 0 | 52 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Oanh | A603 | Lý thuyết | 3 | 64 | 21 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đào Quốc Anh | 2512101026 | CT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 2512101108 | CT2903 | 3 | Có phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 2512101059 | CT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Hoàng Văn Hiếu | 2512101035 | CT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Hoàng Mai Hoa | 2512751034 | CT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Huy Hoàng | 2512102108 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Phùng Thế Long | 2512101119 | CT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Bùi Hoàng Minh | 2512101023 | CT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 9 | Nguyễn Thị Trà My | 2512301032 | MT2901 | 3 | Có phép | absent | ||
| 10 | Vũ Duy Nguyên | 2512101118 | CT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 11 | Vũ Minh Nhật | 2512101103 | CT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 12 | Hoàng Gia Phong | 2512101038 | CT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 13 | Nguyễn Ngọc Phú | 2512301011 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 14 | Trần Thị Thanh Tâm | 2512101088 | CT2903 | 3 | Có phép | absent | ||
| 15 | Trịnh Xuân Thành | 2512301029 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 16 | Ngô Viết Thế | 2512101036 | CT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 17 | Trần Thị Hồng Trang | 2512101076 | CT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 18 | Phạm Hoàng Trung | 2512301007 | MT2901 | 3 | Có phép | absent | ||
| 19 | Bùi Thái Bảo Vinh | 2512301012 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 20 | Đào Văn Vỹ | 2512301042 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 21 | Đinh Minh Hiếu | 2512101111 | CT2903 | 3 | Không phép | absent |