Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Phú | 2512301011 | MT2901 | 11/02/2007 | Nam | Tín chỉ | Khóa 29 | Đại Học Chính Quy | Kỹ Thuật Môi Trường |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CT2903-MT29 | Phương Pháp Học Đh Và Nckh | Nguyễn Việt Trung | 85 | 0 | 0 |
2 | CT2903-MT29 | Triết Học | Phạm Thị Oanh | 85 | 6 | 0 |
3 | CT2903-MT29-ETT3 | Phương Pháp Học Đh Và Nckh | 85 | 0 | 0 | |
4 | CT2903-MT29-PHI3 | Triết Học | 85 | 0 | 0 | |
5 | MT2901 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | 44 | 0 | 0 |
6 | MT2901 | Phương Pháp Học Đh Và Nckh | 44 | 0 | 0 | |
7 | MT2901 | Triết Học | 44 | 0 | 0 | |
8 | MT2901 | Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển | 44 | 0 | 0 |
9 | MT2901 | Điền Kinh | Phạm Thị Hường | 44 | 0 | 0 |
10 | MT2901 | Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 44 | 0 | 0 |