| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT2801K | Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Kiều Anh | 2412400108 | QT2801K | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Ngụy Phương Anh | 2412400018 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Bùi Quỳnh Anh | 2412401009 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Phạm Thị Lan Anh | 2412400074 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 2412400094 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Phạm Tuấn Anh | 2412400124 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Việt Anh | 2412400098 | QT2801K | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Phạm Ngọc Ánh | 2412401010 | QT2801K | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Đỗ Thị Linh Ánh | 2412400116 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Đỗ Gia Bình | 2412400126 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thuỳ Châm | 2412400042 | QT2801K | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Đào Thị Huyền Diệu | 2412400131 | QT2801K | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Lê Dũng | 2412400083 | QT2801K | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 2412400053 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 2412400079 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Nguyễn Thị Hà Giang | 2412400022 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Ngô Thị Hạnh | 2412400046 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Vũ Thu Hiền | 2412400025 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Trần Mai Hoa | 2412400011 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 06:55 14/08/2025 | C101 | 4 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | Giới thiệu chung về đề cương, môn học CHƯƠNG 1: BẢN CHẤT CỦA MARKETING TRONG KINH DOANH 1.1. Sự ra đời của Marketingp 1.2. Một số khái niệm nền tảng của marketing 1.3 Quy trình Marketing 1.4. Ứng dụng quản trị Marketing CHƯƠNG 2: HỆ THỐNG THÔNG TIN VÀ NGHIÊN CỨU MARKETING 2.1. Khái quát về hệ thống thông tin và nghiên cứu marketing 2.2. Hệ thống thông tin marketing | |
| 2 | 06:55 21/08/2025 | C101 | 4 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | CHƯƠNG 2: HỆ THỐNG THÔNG TIN VÀ NGHIÊN CỨU MARKETING 2.2. Hệ thống thông tin marketing 2.3. Nghiên cứu Marketing CHƯƠNG 3: MÔI TRƯỜNG MARKETING 3.1. Tổng quan sự tác động của môi trường kinh doanh | |
| 3 | 06:55 28/08/2025 | C101 | 4 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | CHƯƠNG 3: MÔI TRƯỜNG MARKETING 3.2. Môi trường marketing vi mô 3.3. Tác động của môi trường marketing vĩ mô | |
| 4 | 06:55 04/09/2025 | C101 | 4 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | Đánh giá số 1 CHƯƠNG 4: HÀNH VI KHÁCH HÀNG 4.1. Khái quát về hành vi khách hàng 4.2. Hành vi mua của người tiêu dùng | |
| 5 | 06:55 11/09/2025 | C101 | 4 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | CHƯƠNG 4: HÀNH VI KHÁCH HÀNG 4.2. Hành vi mua của người tiêu dùng 4.3. Hành vi mua của khách hàng tổ chức CHƯƠNG 5: PHÂN ĐOẠN VÀ LỰA CHỌN THỊ TRƯỜNG MỤC TIÊU 5.1. Phân đoạn thị trường | |
| 6 | 06:55 18/09/2025 | C101 | 4 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | CHƯƠNG 5: PHÂN ĐOẠN VÀ LỰA CHỌN THỊ TRƯỜNG MỤC TIÊU 5.1. Phân đoạn thị trường 5.2. Chọn thị trường mục tiêu | |
| 7 | 06:55 25/09/2025 | C103 | 4 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | CHƯƠNG 6: KẾ HOẠCH HÓA CHIẾN LƯỢC MARKETING 6.1. Khái quát về chiến lược marketing 6.2. Những nội dung cơ bản của một bản Kế hoạch marketing Đánh giá số 2 CHƯƠNG 7: QUYẾT ĐỊNH VỀ SẢN PHẨM 7.1. Sản phẩm theo quan điểm marketing | |
| 8 | 06:55 02/10/2025 | C103 | 4 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | CHƯƠNG 7: QUYẾT ĐỊNH VỀ SẢN PHẨM 7.2. Danh mục và chủng loại 7.3. Các quyết định liên quan tới từng đơn vị sản phẩm 7.4. Quyết định về chủng loại và danh mục hàng hoá 7.5. Thiết kế và marketing sản phẩm mới | |
| 9 | 06:55 09/10/2025 | C103 | 4 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | 7.6. Chu kỳ sống của sản phẩm CHƯƠNG 8: QUYẾT ĐỊNH VỀ GIÁ CẢ 8.1. Khái quát chung về giá 8.2. Các yếu tố cơ bản ảnh hưởng tới quyết định giá 8.3. Quy trình định giá | |
| 10 | 06:55 16/10/2025 | C103 | 4 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | 8.4. Các phương pháp định giá 8.5. Các chính sách giá điển hình CHƯƠNG 9: QUYẾT ĐỊNH PHÂN PHỐI 9.1. Khái quát về kênh phân phối 9.2. Cấu trúc kênh phân phối 9.3. Lựa chọn và quản lý kênh phân phối | |
| 11 | 06:00 23/10/2025 | C103 | 1 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | Chương 10: QUYẾT ĐỊNH VỀ XÚC TIẾN VÀ TRUYỀN THÔNG 10.1. Bản chất của xúc tiến hỗn hợp | |
| 12 | 06:55 23/10/2025 | C103 | 4 | QT2801K Marketing Căn Bản | Nguyễn Thị Mai Linh | Chương 10: QUYẾT ĐỊNH VỀ XÚC TIẾN VÀ TRUYỀN THÔNG 10.2. Quá trình xây dựng chương trình truyền thông 10.3. Các hình thức truyền thông Ôn tập |