| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| CT2802 | Cơ Sở Dữ Liệu | 60 | 60 | 60 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Anh Hùng | B103 | Lý thuyết | 2 | 18 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Đức Anh | 2412111058 | CT2802 | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đặng Tiến Duy | 2412111064 | CT2802 | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Ngô Xuân Lộc | 2412111066 | CT2802 | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Phạm Văn Long Thành | 2412111016 | CT2802 | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Minh Toàn | 2412111006 | CT2802 | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Đỗ Lệnh Tuyến | 2412111056 | CT2802 | 2 | Không phép | absent | ||
| 7 | Đào Đình Văn | 2412111061 | CT2802 | 2 | Không phép | absent |
4.2. Các phép toán: Phép chọn, chiếu, nối, đổi lại tên, chia (tiếp)
4.3. Các phép toán quan hệ bổ sung: Phép toán nhóm, phép nối ngoài và hợp ngoài