Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2701K | Kiểm Toán Căn Bản | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Kim Oanh | C204 | Lý thuyết | 3 | 7 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô Thị Lan Anh | 2312401001 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Thuỳ Linh | 2312400019 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Lê Thu Thủy | 2312400043 | QT2701K | 3 | Không phép | absent |
3.5. Bằng chứng kiểm toán
3.6. Hệ thống kiểm soát nội bộ