| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DC2903 | Triết Học | 0 | 50 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Oanh | C201 | Lý thuyết | 2 | 40 | 8 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Huy Hoàng | 2512102138 | DC2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Bùi Quang Huy | 2512102139 | DC2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Hoàng Phúc | 2512102007 | DC2903 | 2 | Có phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Ngọc Quang | 2512102066 | DC2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Phạm Minh Quân | 2512102147 | DC2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Phạm Thành Trung | 2512102098 | DC2903 | 2 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Quang Tú | 2512102083 | DC2903 | 2 | Có phép | absent | ||
| 8 | Nguyễn Quang Vinh | 2512102029 | DC2903 | 2 | Có phép | absent |