| Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Quang Vinh | 2512102029 | DC2903 | 07/01/2006 | Nam | Tín chỉ | Khóa 29 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tử |
| STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | DC2903-04 | Pháp Luât Đại Cương | Trần Gia Ninh | 94 | 0 | 0 |
| 2 | DC2903-04 | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | 94 | 0 | 0 |
| 3 | DC2903 | Triết Học | Phạm Thị Oanh | 48 | 2 | 0 |
| 4 | DC2903 | Pháp Luât Đại Cương | 48 | 0 | 0 | |
| 5 | DC2903 | Kinh Tế Chính Trị | 48 | 0 | 0 | |
| 6 | DC2903-04-LA | Pháp Luât Đại Cương | 94 | 0 | 0 | |
| 7 | DC2903-04-PEO3 | Kinh Tế Chính Trị | 94 | 0 | 0 | |
| 8 | DC2903 | Điền Kinh | Phạm Thị Hường | 48 | 0 | 0 |
| 9 | DC2903 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Quốc Dũng | 48 | 0 | 0 |