Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Quang Anh | 2512102176 | DC2903 | 27/06/2007 | Nam | Tín chỉ | Khóa 29 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tử |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DC2903-04 | Pháp Luât Đại Cương | Trần Gia Ninh | 94 | 0 | 0 |
2 | DC2903-04 | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | 94 | 0 | 0 |
3 | DC2903 | Tin Học Đại Cương 1 | Đỗ Văn Tuyên | 32 | 3 | 0 |
4 | DC2903 | Triết Học | Phạm Thị Oanh | 48 | 2 | 0 |
5 | DC2903 | Điền Kinh | Phạm Thị Hường | 48 | 0 | 0 |
6 | DC2903 | Pháp Luât Đại Cương | 48 | 0 | 0 | |
7 | DC2903 | Kinh Tế Chính Trị | 48 | 0 | 0 | |
8 | DC2903-04-LA | Pháp Luât Đại Cương | 94 | 0 | 0 | |
9 | DC2903-04-PEO3 | Kinh Tế Chính Trị | 94 | 0 | 0 | |
10 | DC2903 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Quốc Dũng | 48 | 0 | 0 |