| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT2601K-GRI37020 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Thị Bến | 2212401007 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nguyễn Hương Giang | 2212401023 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Ngô Thị Vinh Hoa | 2212401008 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Lê Khánh Huyền | 2212401012 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Cù Thị Lan | 2313401004 | QTL2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Trần Nguyễn Phương Linh | 2212408016 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Vũ Thị Khánh Linh | 2212401003 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Đặng Hải Ngân | 2212401013 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Đỗ Hồng Ngọc | 2212401019 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Vũ Yến Nhi | 2212401004 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Vân Thuỳ | 2212401018 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Phạm Phương Thúy | 2212401001 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Đỗ Thị Hà Vy | 2212401014 | QT2601K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|