| Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Trọng Hiếu | 2512102151 | DC2904 | 28/01/2007 | Nam | Tín chỉ | Khóa 29 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tử |
| STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | DC2903-04-LA | Pháp Luât Đại Cương | 94 | 0 | 0 | |
| 2 | DC2903-04-PEO3 | Kinh Tế Chính Trị | 94 | 0 | 0 | |
| 3 | DC2904 | Pháp Luât Đại Cương | 46 | 0 | 0 | |
| 4 | DC2904 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Dương Quỳnh Mai | 46 | 0 | 0 |
| 5 | DC2904 | Điền Kinh | Phạm Thị Hường | 46 | 0 | 0 |
| 6 | DC2904 | Triết Học | Nguyễn Bá Hùng | 46 | 0 | 0 |
| 7 | DC2904 | Kinh Tế Chính Trị | 46 | 0 | 0 | |
| 8 | DC2904 | Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển | 30 | 6 | 0 |
| 9 | DC2903-04 | Pháp Luât Đại Cương | Trần Gia Ninh | 94 | 0 | 0 |
| 10 | DC2903-04 | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | 94 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 06:55 29/09/2025 | B301 | 3 | DC2904 Triết Học | Nguyễn Bá Hùng | ||
| 2 | 06:00 30/09/2025 | B301 | 2 | DC2904 Triết Học | Nguyễn Bá Hùng | ||
| 3 | 07:55 30/09/2025 | D201 | 3 | DC2904 Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển | Máy tính và các thiết ... | Cao Tuấn Dũng (3t) Lê Đình Đăng (3t) Hoàng Đức Giang (3t) |
| 4 | 00:55 01/10/2025 | NHATAP1 | 3 | DC2904 Điền Kinh | Phạm Thị Hường | ||
| 5 | 06:00 01/10/2025 | B205 | 4 | DC2904 Anh Văn Cơ Sở 1 | Dương Quỳnh Mai | ||
| 6 | 06:00 02/10/2025 | A603 | 4 | DC2903-04 Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | ||
| 7 | 06:00 03/10/2025 | A603 | 4 | DC2903-04 Pháp Luât Đại Cương | Trần Gia Ninh | ||
| 8 | 06:00 04/10/2025 | B205 | 4 | DC2904 Anh Văn Cơ Sở 1 | Dương Quỳnh Mai | ||
| 9 | 06:55 06/10/2025 | B301 | 3 | DC2904 Triết Học | Nguyễn Bá Hùng | ||
| 10 | 06:00 07/10/2025 | B301 | 2 | DC2904 Triết Học | Nguyễn Bá Hùng | ||
| 11 | 07:55 07/10/2025 | D201 | 3 | DC2904 Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển | Kết xuất Quản lý tệp ... | Cao Tuấn Dũng (3t) Phạm Văn Đạt (3t) Nguyễn Trọng Hiếu (3t) |
| 12 | 00:55 08/10/2025 | NHATAP1 | 3 | DC2904 Điền Kinh | Phạm Thị Hường | ||
| 13 | 06:00 08/10/2025 | B205 | 4 | DC2904 Anh Văn Cơ Sở 1 | Dương Quỳnh Mai | ||
| 14 | 06:00 09/10/2025 | A603 | 4 | DC2903-04 Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | ||
| 15 | 06:00 10/10/2025 | A603 | 4 | DC2903-04 Pháp Luât Đại Cương | Trần Gia Ninh | ||
| 16 | 06:00 11/10/2025 | B205 | 4 | DC2904 Anh Văn Cơ Sở 1 | Dương Quỳnh Mai | ||
| 17 | 06:55 13/10/2025 | B301 | 3 | DC2904 Triết Học | Nguyễn Bá Hùng | ||
| 18 | 06:00 14/10/2025 | B301 | 2 | DC2904 Triết Học | Nguyễn Bá Hùng | ||
| 19 | 07:55 14/10/2025 | D201 | 3 | DC2904 Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển | Mạng máy tính Bảo mật ... | Ngô Minh Hoàng (3t) Phùng Quốc Hưng (3t) Phạm Tiến Anh (3t) Hoàng Tuấn Anh (3t) Phạm Gia Bảo (3t) Nguyễn Đình Trí Dũng (3t) Cao Tuấn Dũng (3t) Phạm Hải Dương (3t) Vũ Tùng Dương (3t) Lê Đình Đăng (3t) Nguyễn Trọng Hiếu (3t) |
| 20 | 00:55 15/10/2025 | NHATAP1 | 3 | DC2904 Điền Kinh | Phạm Thị Hường |