Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
DL2701 | Nghiệp Vụ Buồng Phòng | Đào Thị Thanh Mai | 30 | 28 | 14 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Ngọc Anh | 2312601003 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Hữu Chiến | 2312601014 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Hoàng Hữu Dương | 2312601015 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2312601010 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Trịnh Xuân Hiệp | 2312601005 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Trần Ngọc Hưng | 2312601012 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Trần Thị Thanh Nhàn | 2312601007 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Vũ Quang Tuấn | 2312601002 | DL2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06:00 13/08/2025 | B105 | 2 | DL2701 Nghiệp Vụ Buồng Phòng | Đào Thị Thanh Mai | ||
2 | 06:00 20/08/2025 | B105 | 2 | DL2701 Nghiệp Vụ Buồng Phòng | Đào Thị Thanh Mai | ||
3 | 06:00 27/08/2025 | B105 | 2 | DL2701 Nghiệp Vụ Buồng Phòng | Đào Thị Thanh Mai | ||
4 | 06:00 03/09/2025 | B105 | 2 | DL2701 Nghiệp Vụ Buồng Phòng | Đào Thị Thanh Mai | ||
5 | 06:00 10/09/2025 | B105 | 2 | DL2701 Nghiệp Vụ Buồng Phòng | Đào Thị Thanh Mai | ||
6 | 06:00 17/09/2025 | B105 | 2 | DL2701 Nghiệp Vụ Buồng Phòng | Đào Thị Thanh Mai | ||
7 | 06:00 01/10/2025 | B105 | 2 | DL2701 Nghiệp Vụ Buồng Phòng | Đào Thị Thanh Mai |