Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
DC2903-04 | Pháp Luât Đại Cương | Trần Gia Ninh | 0 | 40 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chu Đức Anh | 2512102013 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Hoàng Hải Anh | 2512102152 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Hữu Dũng Anh | 2512102049 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Phạm Quang Anh | 2512102176 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Quốc Anh | 2512102114 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Phạm Tiến Anh | 2512400104 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Hoàng Tuấn Anh | 2512102018 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Vĩnh An | 2512102026 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Phạm Gia Bảo | 2512102172 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Ngô Quốc Gia Bảo | 2512102037 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Đào Đăng Thành Công | 2512102064 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Cảnh Duy | 2512102088 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Đặng Khánh Duy | 2512102144 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Anh Dũng | 2512102042 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyễn Đình Trí Dũng | 2512102111 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Hoàng Dũng | 2512102148 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Quý Dũng | 2512102060 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nguyễn Tiến Dũng | 2512102004 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Cao Tuấn Dũng | 2512101053 | DC2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Vũ Đăng Dương | 2512102027 | DC2903 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|