Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2701L | Quản Trị Học | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Nga | C204 | Lý thuyết | 3 | 36 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Quang Hoàn | 2312400074 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701L | 3 | Có phép | absent | ||
7 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |
6.4 Giao tiếp và đàm phán
Chương 7: Kiểm tra
7.1. Các khái niệm cơ bản về kiểm tra
7.2 Quá trình kiểm tra
7.3 Các hình thức kiểm tra và kỹ thuật kiểm tra