Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2802 | Cơ Sở Dữ Liệu | 60 | 58 | 25 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B103 | Lý thuyết | 3 | 23 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Tiến Duy | 2412111064 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mai Dương | 2412111054 | CT2802 | 3 | Không phép | absent |
2.3.4. Vẽ biểu đồ mô hình thực thể ER
2.3.5. Chuẩn hóa và thu gọn biểu đồ