Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2802 | Cơ Sở Dữ Liệu | 60 | 58 | 25 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B103 | Lý thuyết | 3 | 21 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào Vũ Hoàng Anh | 2412111035 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Hoàng Công | 2412111014 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Minh Toàn | 2412111006 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đào Đình Văn | 2412111061 | CT2802 | 3 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 3: MÔ HÌNH QUAN HỆ
3.1. Một số khái niệm
3.2. CSDL quan hệ và cách tạo lập quan hệ
3.3. Chuyển đổi từ mô hình ER thành mô hình quan hệ