Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2802 | Cơ Sở Dữ Liệu | 60 | 58 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B103 | Lý thuyết | 3 | 19 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Đức Anh | 2412111058 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đặng Tiến Duy | 2412111064 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Mai Dương | 2412111054 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Minh Toàn | 2412111006 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đinh Ngọc Trung | 2412111039 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đào Đình Văn | 2412111061 | CT2802 | 3 | Không phép | absent |
BÀI TẬP
Bài 1: Sử dụng hệ quản trị CSDL SQL Server để tạo CSDL trên máy tính
Bài 2: Sử dụng câu lệnh SQL để cập nhật dữ liệu (nhập, sửa, xóa dữ liệu) cho các bảng trong CSDL