Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2902 | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Phạm Minh Hiển | D201 | Lý thuyết | 3 | 27 | 5 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Quốc Bảo | 2512102188 | DC2902 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Khúc Trần Mạnh Cường | 2512102136 | DC2902 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Lưu Đức Duy | 2512102014 | DC2902 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đỗ Huy Hoàng | 2512102158 | DC2902 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Đức Huy | 2512102119 | DC2902 | 3 | Không phép | absent |
Máy tính và các thiết bị
Màn hình máy tính, biểu tượng và thiết lập