| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DC2902 | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 27 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Phạm Minh Hiển | D201 | Lý thuyết | 3 | 28 | 4 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Doãn Dương | 2512102050 | DC2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đoàn Huy Hoàng | 2512102166 | DC2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Đỗ Huy Hoàng | 2512102158 | DC2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Huy Hoàng | 2512102073 | DC2902 | 3 | Không phép | absent |
Mạng máy tính
Bảo mật và sức khỏe