Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2903 | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Phạm Minh Hiển | D202 | Lý thuyết | 3 | 28 | 3 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Minh Anh | 2512751028 | NA2903 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Hoàng Văn Minh Ngọc | 2512751056 | NA2903 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Thị Yến Nhi | 2512751192 | NA2903 | 3 | Không phép | absent |
Kết xuất
Quản lý tệp tin