| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL2901 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thanh Hương | B303 | Lý thuyết | 3 | 48 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Minh Anh | 2512601077 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Phạm Ngọc Ánh | 2512601092 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Hoàng Thái | 2512601009 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Vũ Thị Trang | 2512601064 | DL2901 | 3 | Không phép | absent |
Chương 5. Văn hóa tinh thần
5.1. Văn hóa giao tiếp
5.2. Văn hóa nghệ thuật (diễn xướng, tạo hình)