| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL2901 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thanh Hương | B303 | Lý thuyết | 3 | 47 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2512601013 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Phạm Nguyễn Ngọc Minh | 2512601094 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 2512601061 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Hoàng Văn Trình | 2512601102 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Phạm Đức Sơn | 2312700036 | NA2701A | 3 | Không phép | absent |
5.3. Văn hóa tâm linh
5.3.1. Phong tục