| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL2901 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thanh Hương | B303 | Lý thuyết | 3 | 48 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Tiến Anh | 2512601071 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Lưu Gia Minh | 2512601005 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Hoàng Thái | 2512601009 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Phương Khánh Vân | 2512601065 | DL2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Nguyễn Như Trọng Vũ | 2512601010 | DL2901 | 3 | Không phép | absent |
5.3.2. Tín ngưỡng