| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2904 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 40 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thanh Hương | C203 | Lý thuyết | 2 | 40 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Ngọc Huyền | 2512751143 | NA2904 | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thị Như Mai | 2512601047 | NA2904 | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Bùi Hà Thu | 2512751147 | NA2904 | 2 | Không phép | absent |
5.3.3. Tôn giáo