| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NA2904 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 0 | 40 | 30 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đỗ Minh Anh | 2512751167 | NA2904 | 2 | 3 | 3 | 6 | |
| 2 | Lưu Lan Anh | 2512751039 | NA2904 | 0 | 4 | 4 | 8 | |
| 3 | Nguyễn Lê Anh | 2512751016 | NA2904 | 2 | 3 | 3 | 6 | |
| 4 | Bùi Thị Ngọc Anh | 2512751207 | NA2904 | 0 | 4 | 3 | 7 | |
| 5 | Hoàng Thị Phương Anh | 2512751044 | NA2904 | 2 | 3 | 5 | 8 | |
| 6 | Phan Việt Anh | 2512751104 | NA2904 | 6 | 1 | 4 | 5 | |
| 7 | Đỗ Văn Phúc An | 2512751061 | NA2904 | 0 | 4 | 3 | 7 | |
| 8 | Vũ Quỳnh Chi | 2512751045 | NA2904 | 0 | 4 | 5 | 9 | |
| 9 | Bùi Thị Quế Chi | 2512751017 | NA2904 | 0 | 4 | 2 | 6 | |
| 10 | Cao Thị Ngọc Diệp | 2512751162 | NA2904 | 0 | 4 | 2 | 6 | |
| 11 | Nguyễn Thị Duyên | 2512751159 | NA2904 | 2 | 3 | 4 | 7 | |
| 12 | Phạm Quý Dương | 2512751151 | NA2904 | 2 | 3 | 4 | 7 | |
| 13 | Nguyễn Ngân Hà | 2512751012 | NA2904 | 2 | 3 | 5 | 8 | |
| 14 | Hà Thu Hà | 2512751206 | NA2904 | 2 | 3 | 5 | 8 | |
| 15 | Trần Ngọc Huyền | 2512751143 | NA2904 | 22 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Trần Thị Thanh Huyền | 2512751221 | NA2904 | 0 | 4 | 4 | 8 | |
| 17 | Nguyễn Khánh Linh | 2512751146 | NA2904 | 8 | 1 | 6 | 7 | |
| 18 | Bùi Mai Phương Linh | 2512751040 | NA2904 | 0 | 4 | 4 | 8 | |
| 19 | Nguyễn Thanh Linh | 2512751174 | NA2904 | 0 | 4 | 3 | 7 | |
| 20 | Vũ Thị Diệu Linh | 2512751081 | NA2904 | 2 | 3 | 3 | 6 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 06:00 30/09/2025 | C203 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Mở đầu Chương 1. Văn hóa học và Văn hóa Việt Nam 1.1.Văn hóa và văn hóa học 1.1.1.Các khái niệm 1.1.2.Các đặc trưng và chức năng của văn hóa 1.2.Định vị văn hóa Việt Nam 1.1.1. Loại hình văn hóa 1.2.2. Chủ thể văn hóa - Nguồn gốc dân tộc Việt Nam 1.2.3. Không gian văn hóa - Vùng văn hóa 1.3. Tiến trình văn hóa Việt Nam 1.3.1. Lớp văn hóa bản địa 1.3.2. Lớp văn hóa giao lưu với Trung Hoa và khu vực 1.3.3. Lớp văn hóa giao lưu với phương Tây | |
| 2 | 02:50 03/10/2025 | C204 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Chương 2. Văn hóa nhận thức 2.1. Nhận thức về vũ trụ 2.1.1. Triết lý về bản chất vũ trụ - triết lý Âm Dương 2.1.2. Cấu trúc không gian của vũ trụ - Tam tài, Ngũ hành 2.1.3. Cấu trúc thời gian của vũ trụ - Lịch âm dương và hệ Can Chi | |
| 3 | 06:00 07/10/2025 | C203 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Chương 3. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể 3.1. Tổ chức nông thôn 3.1.1. Tổ chức theo huyết thống: Gia đình và Gia tộc 3.1.2. Cách thức tổ chức xã hội trong làng 3.1.3. Đặc trưng cơ bản của nông thôn Việt Nam | |
| 4 | 02:50 10/10/2025 | C204 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 3.2. Tổ chức quốc gia 3.3. Tổ chức đô thị Chương 4. Văn hóa đời sống vật chất 4.1. Văn hóa ẩm thực | |
| 5 | 06:00 14/10/2025 | C203 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.1. Văn hóa ẩm thực (tiếp) | |
| 6 | 02:50 17/10/2025 | C204 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.2. Văn hóa phục sức | |
| 7 | 06:00 21/10/2025 | C203 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.3. Văn hóa cư trú 4.4. Văn hóa giao thông | |
| 8 | 02:50 24/10/2025 | C204 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.4. Văn hóa giao thông (tiếp) Chương 5. Văn hóa tinh thần 5.1. Văn hóa giao tiếp | |
| 9 | 06:00 28/10/2025 | C203 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.2. Văn hóa nghệ thuật (diễn xướng, tạo hình) | |
| 10 | 02:50 31/10/2025 | C204 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.3. Văn hóa tâm linh 5.3.1. Phong tục | |
| 11 | 06:00 04/11/2025 | C203 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.3.1. Phong tục (tiếp) | |
| 12 | 02:50 07/11/2025 | C204 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.3.2. Tín ngưỡng | |
| 13 | 06:00 11/11/2025 | C203 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.3.3. Tôn giáo | |
| 14 | 02:50 14/11/2025 | C204 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | - Nho giáo với VHVN - Đạo giáo với VHVN - Các tôn giáo khác (Ki tô, Cao Đài, Hòa Hảo...) | |
| 15 | 06:00 18/11/2025 | C203 | 2 | NA2904 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Đánh giá 1: 30% Bài trắc nghiệm Tổng kết, ôn tập cho đánh giá 2 |