Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Mạng Máy Tính | 45 | 42 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | B203 | Lý thuyết | 3 | 29 | 9 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Việt Anh | 2312101042 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phú Trần Kim Liên | 2312101001 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Hoàng Duy Thành | 2312101007 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
7 | Nguyễn Chí Kiên | 2312101027 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Phạm Thành Hưng | 2312101017 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
10 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Đỗ Mạnh Trường | 2312101041 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Xuân Tùng | 2312101006 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Trần Đình Toàn | 2312101018 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
15 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 2 | Không phép | late |
Chương 2: Kiến trúc phân tầng và mô hình OSI
2.1 Giới thiệu chung
2.2 Kiến trúc đa tầng