Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Mạng Máy Tính | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | B203 | Lý thuyết | 3 | 29 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Việt Anh | 2312101042 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Mạnh Hoà | 2312101011 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quang Thái | 2312101010 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 3 | Không phép | absent |
5.4 Router và cấu hình định tuyến
5.5 Wirless thiết lập cấu hình
5.6 Gateway cấu hình