Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Mạng Máy Tính | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | B203 | Lý thuyết | 3 | 27 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Hoàng Lê Huy | 2312101012 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Thân Thành Long | 2312101022 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Lương Khôi Nguyên | 2312101033 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Xuân Tùng | 2312101006 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Việt Anh | 2312101042 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
13 | Đỗ Mạnh Hoà | 2312101011 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
14 | Hoàng Duy Thành | 2312101007 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
15 | Nguyễn Quang Thái | 2312101010 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
16 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
17 | Nguyễn Chí Kiên | 2312101027 | CT2701 | 1 | Không phép | late |
Chương 4: Mạng LAN/WAN
4.1 Mạng cục bộ LAN
4.2 Các Topo phổ biến
4.3 Môi trường truyền tin