Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2904 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 40 | 8 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thanh Hương | C204 | Lý thuyết | 2 | 39 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phan Việt Anh | 2512751104 | NA2904 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Khánh Linh | 2512751146 | NA2904 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Lê Thị Thu Loan | 2512751043 | NA2904 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Bùi Hà Thu | 2512751147 | NA2904 | 2 | Không phép | absent |
3.2. Tổ chức quốc gia
3.3. Tổ chức đô thị
Chương 4. Văn hóa đời sống vật chất
4.1. Văn hóa ẩm thực