Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Mạng Máy Tính | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | B203 | Lý thuyết | 3 | 31 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Đức Huy | 2312101045 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Nguyễn Thái Hưng | 2312101044 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
10 | Trần Đình Toàn | 2312101018 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
11 | Hoàng Lê Huy | 2312101012 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
12 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
13 | Hoàng Duy Thành | 2312101007 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
14 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
15 | Nguyễn Xuân Tùng | 2312101006 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
16 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 1 | Không phép | late |
Chương 3: Mô hình TCP/IP và mạng Internet
3.1 Mô hình kiến trúc TCP/IP
3.2 Vai trò và chức năng các tầng
3.3 Phân mảnh và đóng gói dữ liệu
3.4 Các giao thức cơ bản của mô hình TCP/IP