Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Mạng Máy Tính | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | B203 | Lý thuyết | 3 | 32 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Thành Hưng | 2312101017 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thái Hưng | 2312101044 | CT2701 | 1 | Không phép | late |
5.6 Các đi dây cáp
5.7 Các services