Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Mạng Máy Tính | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | B203 | Lý thuyết | 3 | 28 | 10 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Hoàng Lê Huy | 2312101012 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Văn Trường | 2312101036 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
12 | Trần Đình Toàn | 2312101018 | CT2701 | 1 | Không phép | late |
2.3 Mô hình tham chiếu OSI.
2.4 Các giao thức chuẩn trong mô hình