| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2905 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 30 | 26 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thanh Hương | C204 | Lý thuyết | 3 | 40 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Mai Anh | 2512751073 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Phạm Thị Phương Linh | 2512751214 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trần Gia Lộc | 2512751178 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Phạm Thị Minh Ngọc | 2512751176 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Thị Nhi | 2512751026 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Đinh Thị Uyên Nhi | 2512751120 | NA2905 | 3 | Không phép | absent |
2.1.2. Cấu trúc không gian của vũ trụ - Tam tài, Ngũ hành
2.1.3. Cấu trúc thời gian của vũ trụ - Lịch âm dương và hệ Can Chi
Chương 3. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể
3.1. Tổ chức nông thôn
3.1.1. Tổ chức theo huyết thống: Gia đình và Gia tộc
3.1.2. Cách thức tổ chức xã hội trong làng
3.1.3. Đặc trưng cơ bản của nông thôn Việt Nam