| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NA2905 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 0 | 30 | 26 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Đức Anh | 2512751217 | NA2905 | 6 | 1 | 0 | 1 | |
| 2 | Bùi Mai Anh | 2512751073 | NA2905 | 3 | 2 | 0 | 2 | |
| 3 | Mai Phương Anh | 2512751052 | NA2905 | 3 | 2 | 0 | 2 | |
| 4 | Nguyễn Phương Anh | 2512751187 | NA2905 | 3 | 2 | 0 | 2 | |
| 5 | Phạm Thị Lan Anh | 2512751001 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 6 | Bùi Thị Vân Anh | 2512751020 | NA2905 | 3 | 2 | 0 | 2 | |
| 7 | Lại Tuấn Anh | 2512751006 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 8 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 2512751141 | NA2905 | 3 | 2 | 0 | 2 | |
| 9 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2512751089 | NA2905 | 3 | 2 | 0 | 2 | |
| 10 | Vũ Thị Mai Chi | 2512751032 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 11 | Đoàn Ngọc Diệp | 2512751067 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 12 | Trần Thị Thùy Dương | 2512751098 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 13 | Nguyễn Thế Đạt | 2512751223 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 14 | Đỗ Nguyệt Hằng | 2512751002 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 15 | Phạm Thị Hồng | 2512751100 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 16 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 2512751161 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 17 | Lưu Đỗ Hưng | 2512751181 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 18 | Bùi Ngọc Khánh | 2512751041 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 19 | Lê Gia Linh | 2512601007 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
| 20 | Trần Ngọc Trúc Linh | 2512751149 | NA2905 | 0 | 4 | 0 | 4 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 01:55 29/09/2025 | C204 | 3 | NA2905 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Mở đầu Chương 1. Văn hóa học và Văn hóa Việt Nam 1.1.Văn hóa và văn hóa học 1.1.1.Các khái niệm 1.1.2.Các đặc trưng và chức năng của văn hóa 1.2.Định vị văn hóa Việt Nam 1.1.1. Loại hình văn hóa 1.2.2. Chủ thể văn hóa - Nguồn gốc dân tộc Việt Nam 1.2.3. Không gian văn hóa - Vùng văn hóa 1.3. Tiến trình văn hóa Việt Nam 1.3.1. Lớp văn hóa bản địa 1.3.2. Lớp văn hóa giao lưu với Trung Hoa và khu vực 1.3.3. Lớp văn hóa giao lưu với phương Tây Chương 2. Văn hóa nhận thức 2.1. Nhận thức về vũ trụ 2.1.1. Triết lý về bản chất vũ trụ - triết lý Âm Dương | |
| 2 | 01:55 06/10/2025 | C204 | 3 | NA2905 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 2.1.2. Cấu trúc không gian của vũ trụ - Tam tài, Ngũ hành 2.1.3. Cấu trúc thời gian của vũ trụ - Lịch âm dương và hệ Can Chi Chương 3. Văn hóa tổ chức đời sống tập thể 3.1. Tổ chức nông thôn 3.1.1. Tổ chức theo huyết thống: Gia đình và Gia tộc 3.1.2. Cách thức tổ chức xã hội trong làng 3.1.3. Đặc trưng cơ bản của nông thôn Việt Nam | |
| 3 | 01:55 13/10/2025 | C204 | 3 | NA2905 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 3.2. Tổ chức quốc gia 3.3. Tổ chức đô thị Chương 4. Văn hóa đời sống vật chất 4.1. Văn hóa ẩm thực | |
| 4 | 01:55 20/10/2025 | C204 | 3 | NA2905 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.2. Văn hóa phục sức | |
| 5 | 01:55 27/10/2025 | C204 | 3 | NA2905 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 4.3. Văn hóa cư trú 4.4. Văn hóa giao thông | |
| 6 | 01:55 03/11/2025 | C204 | 3 | NA2905 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | Chương 5. Văn hóa tinh thần 5.1. Văn hóa giao tiếp 5.2. Văn hóa nghệ thuật (diễn xướng, tạo hình) | |
| 7 | 01:55 10/11/2025 | C204 | 3 | NA2905 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.3. Văn hóa tâm linh 5.3.1. Phong tục | |
| 8 | 01:55 24/11/2025 | C204 | 3 | NA2905 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương | 5.3.3. Tôn giáo - Phật giáo với VHVN - Nho giáo với VHVN - Đạo giáo với VHVN | |
| 9 | 02:50 27/11/2025 | C202 | 2 | NA2905 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | Vũ Thị Thanh Hương |