| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2905 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 30 | 26 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thanh Hương | C204 | Lý thuyết | 3 | 40 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Đức Anh | 2512751217 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Mai Phương Anh | 2512751052 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 2512751141 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Phạm Thị Phương Linh | 2512751214 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Trần Gia Lộc | 2512751178 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Tiến Thành | 2512751182 | NA2905 | 3 | Không phép | absent |
4.3. Văn hóa cư trú
4.4. Văn hóa giao thông