| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2905 | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 30 | 26 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Thị Thanh Hương | C204 | Lý thuyết | 3 | 43 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2512751089 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Trần Gia Lộc | 2512751178 | NA2905 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trịnh Thị Cẩm Ly | 2512751148 | NA2905 | 3 | Không phép | absent |
Chương 5. Văn hóa tinh thần
5.1. Văn hóa giao tiếp
5.2. Văn hóa nghệ thuật (diễn xướng, tạo hình)