Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DL2901 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 30 | 5 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu Ngọc Hải | 2512601012 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Ngọc Lâm | 2512601081 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Hoàng Khánh Linh | 2512601079 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Lưu Gia Minh | 2512601005 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Lưu Sĩ Phúc | 2512601038 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Đình Khiêm | 2512601096 | DL2901 | 1 | Không phép | late | ||
7 | Vũ Hoàng Long | 2512601032 | DL2901 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Bùi Nguyễn Gia Nhật | 2512601033 | DL2901 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Đồng Ân Phúc | 2512601035 | DL2901 | 1 | Không phép | late | ||
10 | Đỗ Văn Lăng | 2512601104 | DL2901 | 1 | Không phép | late |
3. Kết xuất
3.1. Làm việc với văn bản
3.2. In ấn
4. Quản lý tệp tin
4.1. Giới thiệu tệp tin và thư mục
4.2. Tổ chức tệp tin (file) và thư mục (folder)
4.3. Lưu trữ, nén tệp tin