| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL2901 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 30 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đình Khiêm | 2512601096 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Hoàng Khánh Linh | 2512601079 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Vũ Hoàng Long | 2512601032 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Lưu Gia Minh | 2512601005 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Đồng Ân Phúc | 2512601035 | DL2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Trịnh Gia Bảo | 2512601072 | DL2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 7 | Lưu Ngọc Hải | 2512601012 | DL2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 8 | Nguyễn Gia Linh | 2512601008 | DL2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 9 | Cấn Duy Mạnh | 2512601045 | DL2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 10 | Lưu Sĩ Phúc | 2512601038 | DL2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 11 | Phạm Tiến Anh | 2512601071 | DL2901 | 2 | Không phép | late | ||
| 12 | Vũ Trọng Đại | 2512601004 | DL2901 | 2 | Không phép | late | ||
| 13 | Đỗ Văn Lăng | 2512601104 | DL2901 | 2 | Không phép | late | ||
| 14 | Bùi Nguyễn Gia Nhật | 2512601033 | DL2901 | 2 | Không phép | late |
5. Mạng máy tính
5.1. Khái niệm mạng máy tính
5.2. Truy cập mạng máy tính
6. Bảo mật và sức khỏe
6.1. Bảo mật dữ liệu và thiết bị
6.2. Phần mềm độc hại
6.3. Sức khỏe và CNTT Xanh (green IT)