Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601M | Marketing Kỹ Thuật Số | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | C203 | Lý thuyết | 3 | 8 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào Phương Thảo | 2212407009 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Minh Hà | 2212407006 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 3 | Không phép | absent |
Đánh giá 1
Chương 4: Marketing qua công cụ tìm kiếm
4.1. Tổng quan về công cụ tìm kiếm