Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DL2601 | Quản Trị Du Lịch Mice | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
(vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | B202 | Lý thuyết | 2 | 4 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Minh Chính | 2212405004 | DL2601 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Bùi Thị Linh | 2212405002 | DL2601 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Trần Thị Thuỳ | 2212111026 | DL2601 | 2 | Không phép | absent |
5.5. Môi trường xung quanh và điểm đến
5.6. Nhà tư vấn cho khách hàng
Chương 6. Những nhân tố ảnh hưởng đến việc kinh doanh thị trường MICE
6.1. Điểm đến