Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2902 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D202 | Lý thuyết | 3 | 19 | 12 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Khải Minh | 2512400041 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Tô Đức Anh | 2512400114 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2512400148 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Hoàng Trọng Đức | 2512400074 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Thu Hiền | 2512400045 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Huy Hoàng | 2512400151 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thị Mai Linh | 2512400189 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2512400131 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Hoàng Hạnh Hân | 2512400217 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Minh Hiếu | 2512400196 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Phương Vy Jenny | 2512400198 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Phạm Thị Ngọc Mai | 2512400068 | QT2902 | 3 | Không phép | absent |
MODULE. Computer Essentials (Cơ bản về CNTT và Truyền thông)
1. Máy tính và các thiết bị
1.1. ICT
1.2. Phần cứng
1.3. Phần mềm, bản quyền
1.4. Khởi động, tắt máy
2. Màn hình máy tính, biểu tượng và thiết lập
2.1. Màn hình máy tính và biểu tượng
2.2. Sử dụng cửa sổ ứng dụng
2.3. Công cụ và thiết lập