Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2902 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D202 | Lý thuyết | 3 | 20 | 11 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đoàn Hoàng Anh | 2512400006 | QT2902 | 3 | Có phép | absent | ||
2 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2512400148 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Tiến Đạt | 2512400141 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Hoàng Hạnh Hân | 2512400217 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Thu Hiền | 2512400045 | QT2902 | 3 | Có phép | absent | ||
6 | Vũ Minh Hiếu | 2512400196 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Huy Hoàng | 2512400151 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Phương Vy Jenny | 2512400198 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Thị Ngọc Mai | 2512400068 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Khải Minh | 2512400041 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Vũ Quang Minh | 2512400012 | QT2902 | 3 | Không phép | absent |
3. Kết xuất
3.1. Làm việc với văn bản
3.2. In ấn
4. Quản lý tệp tin
4.1. Giới thiệu tệp tin và thư mục
4.2. Tổ chức tệp tin (file) và thư mục (folder)
4.3. Lưu trữ, nén tệp tin