| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2902 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Trọng Chiến | D202 | Lý thuyết | 3 | 23 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2512400148 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Bùi Tiến Đạt | 2512400141 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Hoàng Hạnh Hân | 2512400217 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Vũ Minh Hiếu | 2512400196 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Phạm Huy Hoàng | 2512400151 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Phương Vy Jenny | 2512400198 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Thị Mai Linh | 2512400189 | QT2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Phạm Thị Ngọc Mai | 2512400068 | QT2902 | 3 | Có phép | absent | ||
| 9 | Phạm Phương Mai | 2512400116 | QT2902 | 1 | Không phép | late |
5. Mạng máy tính
5.1. Khái niệm mạng máy tính
5.2. Truy cập mạng máy tính
6. Bảo mật và sức khỏe
6.1. Bảo mật dữ liệu và thiết bị
6.2. Phần mềm độc hại
6.3. Sức khỏe và CNTT Xanh (green IT)