Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DL2601 | Quản Trị Du Lịch Mice | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
(vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | B202 | Lý thuyết | 2 | 6 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Thị Linh | 2212405002 | DL2601 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Vũ Thị Hoài Phương | 2212405001 | DL2601 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Quang Minh | 2212405008 | DL2601 | 1 | Không phép | late |
Chương 4. Chiến lược giá bán thị trường MICE trong khách sạn
4.1. Giá phòng trong khách sạn
4.2. Cách đặt giữ chỗ của group MICE
4.3. Đánh giá sự cần thiết của group MICE trong khách sạn