Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DL2601 | Quản Trị Du Lịch Mice | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
(vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | B202 | Lý thuyết | 2 | 6 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Thị Hoài Phương | 2212405001 | DL2601 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Quang Minh | 2212405008 | DL2601 | 1 | Không phép | late |
4.4. Quyết định chiến lược giá
4.5. Các điều kiện quan trọng trong hợp đồng
Chương 5. Những kỹ năng cơ bản của nhân viên sales thị trường MICE
5.1. Kiến thức về sản phẩm