Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2903 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 35 | 9 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Phương Thảo | 2512400069 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thái Hà Vy | 2512400027 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Bình An | 2512400029 | QT2903 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Trần Duy Hưng | 2512400167 | QT2903 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Dương Hà Khang | 2512400156 | QT2903 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Lương Phương Linh | 2512400128 | QT2903 | 1 | Không phép | late | ||
7 | Mạc Thị Thùy Linh | 2512400109 | QT2903 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Nguyễn Ngọc Nhi | 2512400065 | QT2903 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Nguyễn Khắc Phát | 2512400056 | QT2903 | 1 | Không phép | late | ||
10 | Trần Thị Diệu Tâm | 2512400112 | QT2903 | 1 | Không phép | late | ||
11 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 2512400062 | QT2903 | 1 | Không phép | late | ||
12 | Phạm Thị Anh | 2512400166 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Đồng Thu Hiền | 2512400032 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Gia Hưng | 2512400034 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Trần Thị Diệu Hương | 2512400184 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Trần Thị Thu Hương | 2512400118 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
17 | Phạm Thị Ngọc Lan | 2512400208 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
18 | Đào Thị Ngọc Ngà | 2512400070 | QT2903 | 3 | Không phép | absent |
3. Kết xuất
3.1. Làm việc với văn bản
3.2. In ấn
4. Quản lý tệp tin
4.1. Giới thiệu tệp tin và thư mục
4.2. Tổ chức tệp tin (file) và thư mục (folder)
4.3. Lưu trữ, nén tệp tin